STT | Thông tin | Thông số kỹ thuật |
1 | Điện áp đầu vào trên đường SLC (S+,S-) | 24.0V |
2 | Dòng điện tiêu thụ lớn nhất trên SLC (S+,S-) | 250µA |
3 | Kiểu chạy dây SLC | NFPA 4,6 và 7 |
4 | Điện áp đường dây nguồn bên ngoài (PF, PFC) | 24.0V |
5 | Điện áp định mức đầu ra IDC (C,L) | 24.0V |
6 | Dòng chờ tối đa của module | 4F:1.5mA - 16F:6.4mA |
7 | Dòng chờ tối đa cho đầu báo trên lối ra IDC (C,L) | 1.35mA |
8 | Dòng tối đa khi báo động | 30mA |
9 | Kiểu chạy dây IDC | NFPA kiểu B |
10 | Số địa chỉ trên 1 module | 4F: 4 địa chỉ - 16F: 16 địa chỉ |
11 | Điện trở tối đa của IDC (C,L) | 50Ω |
12 | Điện dung tối đa của IDC (C,L) | 1µF |
13 | Điện trở cuối đường dây IDC (C,L) | Model No: FZE016A |
14 | Nhiệt độ làm việc | -10ºC đến 50oC (14oF đến 122oF) |
15 | Độ ẩm làm việc | 20 đến 85% ( Không ngưng tụ ) |
16 | Kích thước | 4F: 68x232x34 mm - 16F: 68x232x74 mm |
Bình luận